Hướng dẫn Thông tư 143/2017/TT-BTC: Chi tiết và dễ hiểu

Thông tư 143/2017/TT-BTC hướng dẫn về thuế giá trị gia tăng (GTGT) và thuế thu nhập doanh nghiệp (TNDN) đã có hiệu lực từ lâu, nhưng vẫn còn nhiều doanh nghiệp và cá nhân gặp khó khăn trong việc áp dụng. Bài viết này sẽ cung cấp hướng dẫn chi tiết về Thông tư 143/2017/TT-BTC, giúp bạn hiểu rõ và áp dụng đúng quy định, tránh những rủi ro pháp lý không đáng có.

Những điểm chính cần nắm vững về Thông tư 143/2017/TT-BTC

Thông tư 143/2017/TT-BTC của Bộ Tài chính hướng dẫn một số điều của Luật thuế GTGT và Luật thuế TNDN. Thông tư này tập trung vào việc làm rõ các quy định về kê khai, nộp thuế, khấu trừ thuế, cũng như một số vấn đề liên quan đến đối tượng nộp thuế. Việc nắm vững thông tư này là vô cùng quan trọng để doanh nghiệp hoạt động đúng pháp luật và tối ưu hóa nghĩa vụ thuế.

Hướng dẫn chi tiết về kê khai thuế GTGT theo Thông tư 143/2017/TT-BTC

Thông tư quy định rõ về việc kê khai thuế GTGT, bao gồm các trường hợp được miễn thuế, không chịu thuế, cũng như cách tính thuế GTGT đầu ra và đầu vào. Việc kê khai chính xác và đúng thời hạn giúp doanh nghiệp tránh bị phạt và đảm bảo hoạt động kinh doanh thuận lợi.

  • Đối tượng kê khai: Doanh nghiệp, tổ chức, cá nhân kinh doanh hàng hóa, dịch vụ chịu thuế GTGT.
  • Thời hạn kê khai: Hằng tháng hoặc quý, tùy thuộc vào doanh thu.
  • Mẫu biểu kê khai: Sử dụng mẫu biểu quy định.

Kê khai thuế GTGT theo Thông tư 143Kê khai thuế GTGT theo Thông tư 143

Hướng dẫn chi tiết về khấu trừ thuế GTGT theo Thông tư 143/2017/TT-BTC

Khấu trừ thuế GTGT là một trong những nội dung quan trọng của Thông tư 143/2017/TT-BTC. Việc hiểu rõ các điều kiện khấu trừ, hóa đơn hợp lệ, và thời hạn khấu trừ giúp doanh nghiệp tối ưu hóa chi phí thuế.

  • Điều kiện khấu trừ: Hóa đơn hợp pháp, hàng hóa dịch vụ sử dụng cho hoạt động sản xuất kinh doanh chịu thuế GTGT.
  • Thời hạn khấu trừ: Trong vòng 365 ngày kể từ ngày ghi trên hóa đơn.

Hướng dẫn về thuế TNDN theo Thông tư 143/2017/TT-BTC

Thông tư 143/2017/TT-BTC cũng hướng dẫn về thuế TNDN, bao gồm xác định doanh thu chịu thuế, chi phí được trừ, và cách tính thuế TNDN phải nộp.

  • Đối tượng nộp thuế: Doanh nghiệp, tổ chức có thu nhập chịu thuế TNDN.
  • Thời hạn nộp thuế: Hằng quý hoặc năm, tùy thuộc vào quy mô doanh nghiệp.

Tính thuế TNDN theo Thông tư 143Tính thuế TNDN theo Thông tư 143

Những câu hỏi thường gặp về Thông tư 143/2017/TT-BTC

1. Hóa đơn điện tử có được sử dụng để khấu trừ thuế GTGT không?

Có, hóa đơn điện tử hợp pháp được sử dụng để khấu trừ thuế GTGT.

2. Thời hạn nộp hồ sơ khai thuế GTGT là bao lâu?

Tùy thuộc vào doanh thu, thời hạn nộp hồ sơ khai thuế GTGT là hằng tháng hoặc quý.

3. Làm thế nào để xác định doanh thu chịu thuế TNDN?

Doanh thu chịu thuế TNDN được xác định dựa trên tổng doanh thu trừ đi các khoản giảm trừ theo quy định.

4. Chi phí nào được trừ khi tính thuế TNDN?

Các chi phí hợp lý, hợp lệ, trực tiếp phục vụ cho hoạt động sản xuất kinh doanh được trừ khi tính thuế TNDN.

5. Trường hợp nào được miễn thuế GTGT?

Một số hàng hóa, dịch vụ thiết yếu được miễn thuế GTGT theo quy định của pháp luật.

6. Mức phạt khi chậm nộp thuế GTGT là bao nhiêu?

Mức phạt khi chậm nộp thuế GTGT được quy định cụ thể trong Luật Quản lý thuế.

7. Tôi cần làm gì khi phát hiện sai sót trong kê khai thuế?

Bạn cần liên hệ với cơ quan thuế để được hướng dẫn điều chỉnh kê khai.

Kết luận

Hướng dẫn thông tư 143/2017/TT-BTC này cung cấp những thông tin quan trọng về thuế GTGT và TNDN. Việc nắm vững thông tư này giúp doanh nghiệp và cá nhân tuân thủ đúng quy định pháp luật, tránh rủi ro và tối ưu hóa hoạt động kinh doanh.

Tư vấn thuếTư vấn thuế

Khi cần hỗ trợ hãy liên hệ Email: [email protected], địa chỉ: Đường Nguyễn Huệ, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam. Chúng tôi có đội ngũ chăm sóc khách hàng 24/7.

Leave a Reply

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *